Kết quả tra cứu ngữ pháp của だいじょうてき
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N4
Kết quả
いじょう
Chấm hết, chỉ bao nhiêu đó thôi
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N1
~まじき
~Không được phép~
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
~てしかるべきだ
~ Nên