Kết quả tra cứu ngữ pháp của だいすうがく
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua