Kết quả tra cứu ngữ pháp của だいそうじょう
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N4
Kết quả
いじょう
Chấm hết, chỉ bao nhiêu đó thôi
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
そうだ
Nghe nói
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N2
そうにない/そうもない
Khó mà