Kết quả tra cứu ngữ pháp của だいたひかる
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ