Kết quả tra cứu ngữ pháp của だいだいてき
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N4
Dự định
よていだ
Theo dự định
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải