Kết quả tra cứu ngữ pháp của だいぶ前
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì