Kết quả tra cứu ngữ pháp của だいやく
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
やすい
Dễ...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn