Kết quả tra cứu ngữ pháp của だから何だ
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N3
か何か
Hay gì đó
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
ものだから
Tại vì
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
のことだから
Ai chứ... thì...