Kết quả tra cứu ngữ pháp của だから殺せなかった
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Đề tài câu chuyện
だったら
Nếu thế thì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)