Kết quả tra cứu ngữ pháp của だし (戦国時代)
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất