Kết quả tra cứu ngữ pháp của だしおしむ
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N4
し~し
Vừa... vừa