Kết quả tra cứu ngữ pháp của だたいい
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Cảm thán
たいした ... だ
Thật là một ... đáng nể, to (gan ...) thật
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm