Kết quả tra cứu ngữ pháp của だっすいしょう
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
だ/です
Là...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N5
~がほしいです
Muốn
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
やすい
Dễ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
すぎる
Quá...