Kết quả tra cứu ngữ pháp của だったん人の踊り
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N3
んだって
Nghe nói
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Hối hận
...のだった
Phải chi mình...., thì mình đã...rồi (Hối hận)
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...