Kết quả tra cứu ngữ pháp của だって好きなんだもん!
N3
んだって
Nghe nói
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N3
Mơ hồ
なんだか
Không biết tại sao...
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là