Kết quả tra cứu ngữ pháp của だついしょ
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N5
Xác nhận
でしょう
Đúng không (Xác nhận lại)
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt