Kết quả tra cứu ngữ pháp của だの
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N3
Cảm thán
... のだ
Cơ chứ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N4
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
... のだ
Dù ... (Quả quyết)
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Giải thích
... のだ
Là vì ... (Giải thích)
N3
Giải thích
... のだ
Chính là ... (Giải thích)
N3
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
... のだ
Cho nên ..., thành ra ...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...