Kết quả tra cứu ngữ pháp của だぶるじぇい
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Suy đoán
じゃないだろうか
Có lẽ, tôi đoán chắc
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~