Kết quả tra cứu ngữ pháp của だぼ鯊
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N5
だけ
Chỉ...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...