Kết quả tra cứu ngữ pháp của だまし
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N4
Trạng thái kết quả
まだ...
Mới có...(trôi qua)
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N4
So sánh
まだ...
Vẫn còn (so sánh)