Kết quả tra cứu ngữ pháp của だらける
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N5
だけ
Chỉ...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)