Kết quả tra cứu ngữ pháp của だれかきて
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi