Kết quả tra cứu ngữ pháp của だれかのまなざし
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
わざわざ
Cất công