Kết quả tra cứu ngữ pháp của だれかの木琴
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
ものだから
Tại vì
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N3
Cảm thán
... のだ
Cơ chứ
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên