Kết quả tra cứu ngữ pháp của だれが見ても
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Chỉ trích
…も…だが
... làm sao thì....làm vậy
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
だが
Nhưng/Thế nhưng
N3
Diễn tả
ても~れない
Dù muốn... cũng không được
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng