Kết quả tra cứu ngữ pháp của だれひとりも
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì