Kết quả tra cứu ngữ pháp của だんこたる
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N3
ところだった
Suýt nữa
N5
たことがある
Đã từng
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~