Kết quả tra cứu ngữ pháp của だんぞくてき
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
んだって
Nghe nói
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng