Kết quả tra cứu ngữ pháp của だんびら
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...