Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちいさき群
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn