Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちいさなプリンセス ソフィア
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...