Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちえきけん
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ