Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちかまる
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
まるで
Cứ như
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất