Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちからずく
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...