Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちからだのみ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N2
ものだから
Tại vì
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...