Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちぎり絵
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N2
がち
Thường/Hay
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....