Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちぎれた愛の殺人
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
すぎる
Quá...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi