Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちくご (護衛艦)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy