Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちくま少年図書館
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...