Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちぢこまって寝る
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định