Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちぢみあがる
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
がち
Thường/Hay
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây