Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちっかぶつ
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới