Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちのめぐり
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không