Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちばてつや
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
について
Về...
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...