Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちびくろサンボ
N2
及び
Và...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc