Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちまちまはいすくーる
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất