Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちゅうじつど
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)