Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちょうこくしつ座の恒星の一覧
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt