Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
ということは
Có nghĩa là
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói