Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちょうぼにつける
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
So sánh
もうちょっと
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N4
Thêm vào
もうちょっと
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi